Có 2 kết quả:
违心之言 wéi xīn zhī yán ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄓ ㄧㄢˊ • 違心之言 wéi xīn zhī yán ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄓ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false assertion
(2) speech against one's own convictions
(2) speech against one's own convictions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) false assertion
(2) speech against one's own convictions
(2) speech against one's own convictions
Bình luận 0